|
|
bộ chíp
|
5G/LTE:UNISOC IVY510, bộ xử lý ARM Cortex-A55 lõi kép, lên đến 1,35GHz
Wifi: MT7621A
|
tiêu chuẩn RF
|
5G NR (Bản phát hành 3GPP 15), FDD-LTE
|
Ký ức
|
Mô-đun 5G: Nand flash 2Gbits + RAM 4Gbits LPDDR4x
Bộ định tuyến: ROM 128Mbits + RAM 1Gbits
|
ĐẬP
|
DDR4Gb
|
mạng LAN Ethernet
|
4 * Cổng LAN Gigabit RJ45 10/100/1000 tự động cảm biến
|
DẪN ĐẾN
|
5 đèn chỉ báo LED (PWR, 5G/LTE, Wi-Fi 5G, Wi-Fi 2.4G, Tín hiệu mạng)
|
SIM
|
1 SIM (FF) Hỗ trợ 1,8V & 3,3V
|
Nút reset
|
chuyển đổi chiến thuật
|
Ăng-ten
|
7 Anten 5G/LTE tích hợp, 4 Anten Wi-Fi tích hợp (2.4G+5G)
|
kích thước
|
117mm * 117mm * 180mm
|
Cân nặng
|
580g
|
Mạng LAN – RJ 45
|
Cổng LAN cho phép bạn kết nối PC để lướt internet qua CPE
|
Khe USIM
|
Hỗ trợ USIM tiêu chuẩn 1.8V / 3.3V
|
DC
|
DC 2.0
|
mạng LAN/WAN
|
Cổng GE * 4, (Chế độ DHCP/STATIC hiện tại).
|
Nguồn cấp
|
POE 48V, 1A
|
Sự tiêu thụ năng lượng
|
< 24W
|
Ban nhạc hỗ trợ
|
5G NR: N1/N3/N8/N28/N41/N77/N78/N79
|
Ban nhạc hỗ trợ
|
4G FDD: B1/2/3/4/5/7/8/20/26/28 TDD 4G: B34/38/39/40/41 3G WCDMA: B1/B8
|
kết thúc
|
DC_1A_n77A,DC_1A_n78A, DC_1A_n79A,DC_20A_n78A,DC_28A_n77A,DC_28A_n78A,DC_38A_n78A,DC_39A_n41A,DC_39A_n78A,DC_39A_n79A,DC_3A_n41A,DC_3A_n77A,DC_3A_n78A,DC_3A_n79A,DC_41A_n78A,DC_5A_n78A,DC_7A_n78A,DC_8A_n77A,DC_8A_n78A,DC_1A_n41,DC_8A_n41A,DC_8A_n79A,DC_40A_n41A,DC_3C_n41A,DC_3C_n78A,DC_7C_n78A,DC_41C_n78A, DC_1A-3A_n78A,DC_1A-3A_n78A,DC_1A-5A_n78A,DC_1A-5A_n78A,DC_1A-8A_n78A,DC_1A-8A_n78A,DC_1A-20A_n78A,DC_1A-20A_n78A,DC_1A-28A_n78A,DC_1A-28A_n78A,DC_3A-8A_n78A,DC_3A-8A_n78A,DC_3A- 20A_n78A,DC_3A-20A_n78A,DC_3A-28A_n78A,DC_3A-28A_n78A,DC_5A-7A_n78A,DC_5A-7A_n78A,DC_7A-20A_n78A,DC_7A-20A_n78A,DC_7A-28A_n78A,DC_78A,8A_n78A
|
3CC
|
CA_3D,CA_7D,CA_40D,CA_41D,CA_1A_3C,CA_3C_5A,CA_3C_8A,CA_3C_20A,CA_3C_28A,CA_3A_1C,CA_5A_7C,CA_5A_40C,CA_7C_20A,CA_7C_28A,CA_8A_41C,CA_20A_38C,CA_28A_40C,CA_28A_41C,CA_1A_1A_5A,CA_1A_3A_5A,CA_1A_3A_8A,CA_1A_3A_20A,CA_5A_7A_7A
|
CA (Nội bộ/Nội bộ 2CA)
|
Tiếp giáp nội băng 2CC DL: CA_1C,CA_3C,CA_7C,CA_38C,CA_39C,CA_40C,CA_41C, 2CC DL nội băng tần không liền kề: CA_1A_1A,CA_3A_3A,CA_7A_7A Liên băng tần 2CC DL: 4A-7A,CA_1A_1A,CA_3A_3A,CA_7A_7A,CA_1A-3A,CA_1A-5A,CA_1A-8A,CA_1A-20A,CA_1A-28A,CA_3A-5A,CA_3A-8A,CA_3A-20A,CA_3A-28A,CA_5A-7A, CA_5A-38A,CA_5A-40A,CA_5A-41A,CA_7A-8A,CA_7A-20A,CA_7A-28A,CA_8A-38A,CA_8A-39A,CA_8A-40A,CA_8A-41A,CA_20A-38A,CA_20A-40A,CA_28A- 38A,CA_28A-40A,CA_28A-41A,CA_39A-41A 2CC UL nội băng liền kề: 1C,3C,7C,38C,39C,40C,41C
|
MIMO
|
5G DL MIMO 4*4, UL MIMO 1*1 LTE: MIMO 2*2 WIFI: MIMO 2*2(5G) MIMO 2*2(2.4G)
|
Công suất đầu ra @ 25 ℃
|
5G:n41/77/78/79 : Cấp điện 2 ; n1/20/28 : Cấp điện 3 LTE: Power Class 3;Power Class 2(chỉ B41)
WCDMA: Cấp điện 3
|
Anten 5G/4G
|
4 Anten 5G tích hợp 2 Anten 4G tích hợp
|
Tần số Wi-Fi
|
2.4GHz/5GHz
|
Anten Wi-Fi
|
2 Anten Wi-Fi 2.4G tích hợp 2 Ăng-ten Wi-Fi 5G tích hợp
|
Công suất đầu ra Wi-Fi
|
16dBm/2.4G;18dBm/5G;
|
Kênh Wi-Fi BW
|
20MHz,40MHz,80MHz(xoay chiều)
|
Độ lợi của ăng-ten Wi-Fi
|
4dB
|
Thông lượng đỉnh
|
NR: 1,6 Gbps /230 Mbps LTE: 600Mbps /150Mbps DC-HSPA+: 42 Mb/giây /5,76 Mb/giây HSPA+: 21 Mb/giây /5,76 Mb/giây
|
Ngôn ngữ
|
Tiếng Anh, tiếng Trung đơn giản, có thể được tùy chỉnh
|
Đăng nhập người dùng
|
Hỗ trợ hai người dùng (người dùng quản trị và người dùng bình thường) và giới hạn và hiển thị khác nhau
|
Tình trạng mạng
|
Cường độ tín hiệu;Loại mạng(5G/4G..);Trạng thái thẻ SIM;Trạng thái Wi-Fi;Trạng thái LAN
|
Trạng thái hệ thống
|
Thông số di động, Thông tin APN/DHCP/Wi-Fi, Chi tiết bộ nhớ, Phiên bản/Thông tin thiết bị
|
Cài đặt Internet
|
Thiết lập chế độ mạng, Chuyển đổi dữ liệu, ;Thiết lập chuyển vùng
|
Thiết lập APN
|
Tên APN, Nat Công tắc trên gấu APN, PDP(IPV4/IPV6/IPV4V6), Kích thước MTU,Đa APN (Hoàn toàn 3 APN)
|
Thiết lập DHCP
|
Bật/tắt máy chủ DHCP Định cấu hình DHCP IP Pool Định cấu hình Thời gian thuê DHCP
|